Từ vựng HSK
Dịch của 改期 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
改期
Tiếng Trung phồn thể
改期
Thứ tự nét cho 改期
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 改期
để thay đổi ngày
gǎiqī
Các ký tự liên quan đến 改期:
改
期
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc