Dịch của 攻打 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
攻打
Tiếng Trung phồn thể
攻打

Thứ tự nét cho 攻打

Ý nghĩa của 攻打

  1. tấn công
    gōngdǎ

Các ký tự liên quan đến 攻打:

Ví dụ câu cho 攻打

偷偷地攻打
tōutōudì gōngdǎ
tấn công bí mật
趁机攻打
chènjī gōngdǎ
để có cơ hội chiến đấu chống lại ai đó
率兵攻打
shuàibīng gōngdǎ
dẫn quân tấn công
攻打敌国
gōngdǎ díguó
chiến đấu chống lại kẻ thù
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc