Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放下

  1. hạ xuống, đặt xuống, nằm xuống
    fàngxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把摄像机放下
bǎ shèxiàngjī fàngxià
đặt máy ảnh xuống
把那把刀放下
bǎ nà bǎ dāo fàngxià
đặt con dao đó xuống
我放下书
wǒ fàng xiàshū
Tôi đánh rơi cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc