Từ vựng HSK
Dịch của 放下 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
放下
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
放下
Thứ tự nét cho 放下
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 放下
hạ xuống, đặt xuống, nằm xuống
fàngxià
Các ký tự liên quan đến 放下:
放
下
Ví dụ câu cho 放下
把摄像机放下
bǎ shèxiàngjī fàngxià
đặt máy ảnh xuống
把那把刀放下
bǎ nà bǎ dāo fàngxià
đặt con dao đó xuống
我放下书
wǒ fàng xiàshū
Tôi đánh rơi cuốn sách
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc