Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
放假
New HSK 1
放假
Thêm vào danh sách từ
có một kỳ nghỉ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 放假
có một kỳ nghỉ
fàngjià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
放寒假
fàng hánjià
có một kỳ nghỉ đông
正赶上放假
zhèng gǎnshàng fàngjià
vừa kịp lúc cho ngày nghỉ
放假期间
fàngjià qījiān
Trong kì nghỉ
期盼放假
qīpàn fàngjià
mong chờ kỳ nghỉ
Các ký tự liên quan
放
假
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc