Tiếng Trung giản thể

放养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放养

  1. để ở một nơi tự nhiên để sinh sản
    fàngyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放养鱼类
fàngyǎng yúlèi
nuôi cá
野外放养
yěwài fàngyǎng
để ở một nơi tự nhiên để sinh sản
自由的放养
zìyóu de fàngyǎng
sinh sản tự do

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc