Tiếng Trung giản thể
放冰
Thứ tự nét
Ví dụ câu
放一块冰
fàng yīkuài bīng
đặt một viên đá
放冰在肿胀的脚踝上
fàng bīng zài zhǒngzhàng de jiǎohuái shàng
chườm đá vào mắt cá chân bị sưng
要在您饮料放冰吗?
yào zài nín yǐnliào fàng bīngma ?
bạn có muốn cho đá vào đồ uống của bạn không?