Tiếng Trung giản thể

放冰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放冰

  1. để đá
    fàng bīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放一块冰
fàng yīkuài bīng
đặt một viên đá
放冰在肿胀的脚踝上
fàng bīng zài zhǒngzhàng de jiǎohuái shàng
chườm đá vào mắt cá chân bị sưng
要在您饮料放冰吗?
yào zài nín yǐnliào fàng bīngma ?
bạn có muốn cho đá vào đồ uống của bạn không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc