放到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放到

  1. đặt trên
    fàngdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把全身重量放到另一只腿上
bǎ quánshēn zhòngliàng fàngdào lìngyī zhī tuǐ shàng
dồn toàn bộ trọng lượng cơ thể lên chân còn lại
将文件放到桌面上
jiāng wénjiàn fàngdào zhuōmiànshàng
để đặt tệp trên màn hình
把温度计放到测量点上
bǎ wēndùjì fàngdào cèliáng diǎn shàng
đặt nhiệt kế vào điểm đo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc