放学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放学

  1. lớp học đã kết thúc
    fàngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

放学回家
fàngxué huíjiā
đi học về
无数孩子一放学就独自在家
wúshù háizǐ yī fàngxué jiù dúzì zàijiā
vô số trẻ em ở nhà một mình sau giờ học
男孩什么们不知道放学后该做些
nánhái shénme mén bùzhīdào fàngxué hòu gāi zuò xiē
con trai không biết làm gì sau giờ học
接孩子放学
jiē háizǐ fàngxué
đón con đi học về

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc