Tiếng Trung giản thể

放屁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 放屁

  1. đanh răm; nói chuyện vô nghĩa
    fàngpì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我只是不能控制地一直放屁
wǒ zhǐshì bùnéng kòngzhì dì yīzhí fàngpì
Tôi chỉ không thể ngừng xì hơi mọi lúc
你这完全是放屁
nǐ zhè wánquán shì fàngpì
bạn đang nói điều vô nghĩa lớn nhất
他说话等于放屁
tā shuōhuà děngyú fàngpì
những gì anh ấy nói là hoàn toàn vô nghĩa
脱裤子放屁
tuō kùzǐ fàngpì
xì hơi khi tụt quần xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc