Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
政党
New HSK 6
政党
Thêm vào danh sách từ
Đảng chính trị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 政党
Đảng chính trị
zhèngdǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
成立政党
chénglì zhèngdǎng
thành lập một đảng chính trị
政党领袖
zhèngdǎng lǐngxiù
lãnh đạo đảng chính trị
自由主义政党
zìyóuzhǔyì zhèngdǎng
đảng chính trị tự do
Các ký tự liên quan
政
党
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc