政治

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 政治

  1. chính trị
    zhèngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

政治风险
zhèngzhì fēngxiǎn
rủi ro chính trị
政治竞争
zhèngzhì jìngzhēng
cạnh tranh chính trị
政治斗争
zhèngzhì dòuzhēng
đấu tranh chính trị
政治背景
zhèngzhì bèijǐng
nền chính trị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc