Trang chủ>故事片

Tiếng Trung giản thể

故事片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 故事片

  1. phim truyện
    gùshìpiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一部英语故事片
yībù yīngyǔ gùshìpiàn
một bộ phim truyện bằng tiếng anh
已经完成的故事片
yǐjīng wánchéng de gùshìpiàn
phim truyện đã hoàn thành
主演故事片
zhǔyǎn gùshìpiàn
đóng vai chính trong một bộ phim truyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc