Tiếng Trung giản thể

故宫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 故宫

  1. Gugong, Tử Cấm Thành
    Gùgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去故宫的旅行
qù gùgōng de lǚxíng
chuyến đi đến Tử Cấm Thành
有许多件文物在故宫展出
yǒu xǔduō jiàn wénwù zài gùgōng zhǎnchū
Có rất nhiều di tích văn hóa được trưng bày trong Tử Cấm Thành
参观故宫
cānguān gùgōng
đến thăm Tử Cấm Thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc