Từ vựng HSK
Dịch của 故宫 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
故宫
Tiếng Trung phồn thể
故宮
Thứ tự nét cho 故宫
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 故宫
Gugong, Tử Cấm Thành
Gùgōng
Các ký tự liên quan đến 故宫:
故
宫
Ví dụ câu cho 故宫
去故宫的旅行
qù gùgōng de lǚxíng
chuyến đi đến Tử Cấm Thành
有许多件文物在故宫展出
yǒu xǔduō jiàn wénwù zài gùgōng zhǎnchū
Có rất nhiều di tích văn hóa được trưng bày trong Tử Cấm Thành
参观故宫
cānguān gùgōng
đến thăm Tử Cấm Thành
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc