Tiếng Trung giản thể
效劳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有什么可以为您效劳的?
yǒu shénme kěyǐ wéi nín xiàoláo de ?
Làm thế nào để tôi giúp bạn?
心甘情愿地效劳
xīngānqíngyuàn dì xiàoláo
sẵn lòng phục vụ
效劳于革命
xiàoláo yú gémìng
để phục vụ cách mạng
为国家效劳
wéi guójiā xiàoláo
để phục vụ đất nước