Tiếng Trung giản thể

效劳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 效劳

  1. phục vụ cho
    xiàoláo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有什么可以为您效劳的?
yǒu shénme kěyǐ wéi nín xiàoláo de ?
Làm thế nào để tôi giúp bạn?
心甘情愿地效劳
xīngānqíngyuàn dì xiàoláo
sẵn lòng phục vụ
效劳于革命
xiàoláo yú gémìng
để phục vụ cách mạng
为国家效劳
wéi guójiā xiàoláo
để phục vụ đất nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc