Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
敌人
HSK 5
New HSK 4
敌人
Thêm vào danh sách từ
kẻ thù
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 敌人
kẻ thù
dírén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不共戴天的敌人
bùgòngdàitiān de dírén
kẻ thù không đội trời chung
打败敌人
dǎbài dírén
để đánh bại kẻ thù
敌人的阵地
dírén de zhèndì
vị trí của kẻ thù
与敌人的冲突
yǔ dírén de chōngtū
xung đột với kẻ thù
敌人的宣传
dírén de xuānchuán
tuyên truyền của kẻ thù
Các ký tự liên quan
敌
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc