Tiếng Trung giản thể

敌对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敌对

  1. thù địch
    díduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敌对态度
díduì tàidù
Thái độ thù địch
敌对状态的停止
díduì zhuàngtài de tíngzhǐ
chấm dứt chiến sự
公开相互敌对
gōngkāi xiānghù díduì
công khai thù địch lẫn nhau
敌对势力
díduì shìlì
thế lực thù địch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc