Tiếng Trung giản thể

敌意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敌意

  1. thù địch
    díyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公然的敌意
gōngrán de díyì
sự thù địch cởi mở
表现出敌意
biǎoxiànchū díyì
thể hiện sự thù địch
对某人怀有敌意
duì mǒurén huáiyǒu díyì
thù địch với ai đó
以敌意相向
yǐ díyì xiāngxiàng
gặp phải sự thù địch
对任何人没有敌意
duì rènhérén méiyǒu díyì
không thù địch với bất cứ ai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc