Thứ tự nét

Ý nghĩa của 救命

  1. để cứu sống một người; Cứu giúp!
    jiùmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大喊救命
dàhǎn jiùmìng
để khóc màu xanh giết người
救命恩人
jiùmìng ēnrén
vị cứu tinh
医生的职责是救命
yīshēng de zhízé shì jiùmìng
công việc của bác sĩ là cứu sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc