Tiếng Trung giản thể

教务

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 教务

  1. quản lý giáo dục
    jiàowù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

教务处
jiàowùchǔ
phòng quản lý giáo dục
教务委员会
jiàowù wěiyuánhuì
hội đồng sư phạm
教务会议
jiàowù huìyì
hội đồng sư phạm
教务处处长签名
jiàowù chǔchù cháng qiānmíng
chữ ký của giám đốc sở giáo dục
教务处忙着排课
jiàowùchǔ mángzháo pái kè
phòng quản lý giáo dục đang tiến hành xếp thời khóa biểu
教务长
jiàowùcháng
trưởng phòng quản lý giáo dục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc