Tiếng Trung giản thể
教务
Thứ tự nét
Ví dụ câu
教务处
jiàowùchǔ
phòng quản lý giáo dục
教务委员会
jiàowù wěiyuánhuì
hội đồng sư phạm
教务会议
jiàowù huìyì
hội đồng sư phạm
教务处处长签名
jiàowù chǔchù cháng qiānmíng
chữ ký của giám đốc sở giáo dục
教务处忙着排课
jiàowùchǔ mángzháo pái kè
phòng quản lý giáo dục đang tiến hành xếp thời khóa biểu
教务长
jiàowùcháng
trưởng phòng quản lý giáo dục