Dịch của 教堂 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
教堂
Tiếng Trung phồn thể
教堂
Thứ tự nét cho 教堂
Ví dụ câu cho 教堂
三圆顶的教堂
sān yuándǐng de jiàotáng
nhà thờ có ba mái vòm
教堂的钟敲出低沉的响声
jiàotáng de zhōngqiāochū dīchénde xiǎngshēng
đồng hồ nhà thờ kêu với âm thanh bị bóp nghẹt
刚在教堂举行婚礼之后
gāng zài jiàotáng jǔxíng hūnlǐ zhīhòu
ngay sau đám cưới nhà thờ
天主教堂
tiānzhǔjiàotáng
Nhà thờ công giáo