Dịch của 教堂 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
教堂
Tiếng Trung phồn thể
教堂

Thứ tự nét cho 教堂

Ý nghĩa của 教堂

  1. nhà thờ
    jiàotáng

Các ký tự liên quan đến 教堂:

Ví dụ câu cho 教堂

三圆顶的教堂
sān yuándǐng de jiàotáng
nhà thờ có ba mái vòm
教堂的钟敲出低沉的响声
jiàotáng de zhōngqiāochū dīchénde xiǎngshēng
đồng hồ nhà thờ kêu với âm thanh bị bóp nghẹt
刚在教堂举行婚礼之后
gāng zài jiàotáng jǔxíng hūnlǐ zhīhòu
ngay sau đám cưới nhà thờ
天主教堂
tiānzhǔjiàotáng
Nhà thờ công giáo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc