教室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 教室

  1. lớp học
    jiàoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在教室上课
zài jiàoshì shàngkè
có lớp học trong một lớp học
进教室来
jìn jiàoshì lái
vào lớp học
打扫教室
dǎsǎo jiàoshì
dọn dẹp lớp học
教室门
jiàoshì mén
cửa lớp học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc