Tiếng Trung giản thể

教导

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 教导

  1. hướng dẫn
    jiàodǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前辈教导我尽忠职守
qiánbèi jiàodǎo wǒ jìnzhōng zhíshǒu
thế hệ đàn anh đã dạy tôi làm việc với sự cống hiến
请教导我
qǐng jiàodǎo wǒ
xin vui lòng hướng dẫn cho tôi
历史教导说
lìshǐ jiàodǎo shuō
lịch sử chỉ dẫn rằng
耐心地教导
nàixīndì jiàodǎo
kiên nhẫn hướng dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc