Thứ tự nét
Ví dụ câu
这位教师有时是很严厉的
zhèwèi jiàoshī yǒushí shì hěn yánlìde
giáo viên này đôi khi rất nghiêm khắc
他就是我们的教师
tā jiùshì wǒmen de jiàoshī
anh ấy là giáo viên của chúng tôi
聘请一个教师
pìnqǐng yígè jiàoshī
thuê một giáo viên
乡村教师
xiāngcūn jiàoshī
giáo viên nông thôn
中学教师
zhōngxuéjiàoshī
giáo viên trung học cơ sở