Tiếng Trung giản thể
教案
Thứ tự nét
Ví dụ câu
教案对于教师不可或缺
jiàoàn duìyú jiàoshī bùkěhuòquē
giáo án không thể thiếu đối với giáo viên
教案设计
jiàoàn shèjì
thiết kế giáo án
他总是和同事分享教案
tā zǒngshì hé tóngshì fēnxiǎng jiàoàn
anh ấy luôn chia sẻ giáo án với đồng nghiệp
教案集
jiàoànjí
bộ sưu tập các chương trình giảng dạy
编写教案
biānxiě jiàoàn
để làm một kế hoạch bài học