Dịch của 教案 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
教案
Tiếng Trung phồn thể
教案

Thứ tự nét cho 教案

Ý nghĩa của 教案

  1. kế hoạch bài học
    jiào'àn

Các ký tự liên quan đến 教案:

Ví dụ câu cho 教案

教案对于教师不可或缺
jiàoàn duìyú jiàoshī bùkěhuòquē
giáo án không thể thiếu đối với giáo viên
教案设计
jiàoàn shèjì
thiết kế giáo án
他总是和同事分享教案
tā zǒngshì hé tóngshì fēnxiǎng jiàoàn
anh ấy luôn chia sẻ giáo án với đồng nghiệp
教案集
jiàoànjí
bộ sưu tập các chương trình giảng dạy
编写教案
biānxiě jiàoàn
để làm một kế hoạch bài học
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc