Ví dụ câu
得到严重的教训
dédào yánzhòngde jiàoxùn
để có được một bài học nghiêm túc
总结经验教训
zǒngjiéjīngyàn jiàoxùn
để học hỏi kinh nghiệm
这对你是个教训
zhè duì nǐ shì gè jiàoxùn
đây là một bài học cho bạn!
吸取教训
xīqǔ jiàoxùn
để học một bài học
血的教训
xiě de jiàoxùn
một bài học phải trả bằng xương
教训人的语调
jiàoxùn rén de yǔdiào
giọng điệu hướng dẫn
狠狠地教训了他
hěnhěn dì jiàoxùn le tā
mắng anh ấy tốt
教训孩子
jiàoxùn háizǐ
dạy trẻ em