敢于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敢于

  1. dám làm
    gǎnyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敢于设计不同的产品
gǎnyú shèjì bùtóngde chǎnpǐn
dám thiết kế các sản phẩm khác nhau
敢于承担责任
gǎnyú chéngdān zérèn
dám chịu trách nhiệm
敢于干预纷争
gǎnyú gànyù fēnzhēng
dám can thiệp vào các cuộc tranh luận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc