Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敢

  1. dám
    gǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不敢当
bù gǎn dāng
bạn tâng bốc tôi
怎么敢
zěnme gǎn
sao dám
不敢说
bù gǎn shuō
không dám nói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc