Từ vựng HSK
Dịch của 散光 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
散光
Tiếng Trung phồn thể
散光
Thứ tự nét cho 散光
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 散光
loạn thị
sǎnguāng
Các ký tự liên quan đến 散光:
散
光
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc