Dịch của 散光 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
散光
Tiếng Trung phồn thể
散光

Thứ tự nét cho 散光

Ý nghĩa của 散光

  1. loạn thị
    sǎnguāng

Các ký tự liên quan đến 散光:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc