Từ vựng HSK
Dịch của 散居 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
散居
Tiếng Trung phồn thể
散居
Thứ tự nét cho 散居
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 散居
sống rải rác
sǎnjū
Các ký tự liên quan đến 散居:
散
居
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc