Tiếng Trung giản thể

散架

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 散架

  1. sụp đổ
    sǎnjià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很容易散架
hěnróngyì sǎnjià
dễ dàng sụp đổ
不会散架
búhuì sǎnjià
sẽ không sụp đổ
大车快散架了
dàchē kuài sǎnjià le
một chiếc xe sắp đổ vỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc