散步

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 散步

  1. đi dạo
    sànbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悠闲地散步
yōuxián de sànbù
đi bộ nhàn nhã
在森林里散步
zài sēnlín lǐ sànbù
đi bộ trong rừng
跟爷爷散步
gēn yéye sànbù
đi dạo với ông nội
在公园散步
zài gōngyuán sànbù
đi dạo trong công viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc