Từ vựng HSK
Dịch của 散装 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
散装
Tiếng Trung phồn thể
散裝
Thứ tự nét cho 散装
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 散装
hàng rời
sǎnzhuāng
Các ký tự liên quan đến 散装:
散
装
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc