Tiếng Trung giản thể
敦实
Thứ tự nét
Ví dụ câu
从外面看整个建筑很敦实
cóng wàimiàn kàn zhěnggè jiànzhù hěn dūnshí
khi nhìn từ bên ngoài, các tòa nhà trông vững chãi
小的狗与一个敦实建设
xiǎode gǒu yǔ yígè dūnshí jiànshè
con chó nhỏ với thân hình chắc nịch
敦敦实实的人
dūn dūnshí shí de rén
người rắn
这个人长得很敦实
zhègè rén cháng déhěn dūnshí
người đàn ông này trông khá rắn
敦实的老头儿
dūnshíde lǎotouer
ông già chắc nịch