Tiếng Trung giản thể

敦实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敦实

  1. chắc nịch, rắn chắc
    dūnshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从外面看整个建筑很敦实
cóng wàimiàn kàn zhěnggè jiànzhù hěn dūnshí
khi nhìn từ bên ngoài, các tòa nhà trông vững chãi
小的狗与一个敦实建设
xiǎode gǒu yǔ yígè dūnshí jiànshè
con chó nhỏ với thân hình chắc nịch
敦敦实实的人
dūn dūnshí shí de rén
người rắn
这个人长得很敦实
zhègè rén cháng déhěn dūnshí
người đàn ông này trông khá rắn
敦实的老头儿
dūnshíde lǎotouer
ông già chắc nịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc