Tiếng Trung giản thể
敬畏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
敬畏地注视着陵墓
jìngwèidì zhùshì zháo língmù
nhìn xung quanh với sự tôn kính
学生们都很敬畏这位教授
xuéshēng mén dū hěn jìngwèi zhèwèi jiàoshòu
tất cả các sinh viên đối xử với giáo sư này với sự tôn trọng
令人敬畏
lìngrén jìngwèi
để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc
对上帝的敬畏
duì shàngdì de jìngwèi
sự kính sợ của Chúa