Trang chủ>敬老院

Tiếng Trung giản thể

敬老院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 敬老院

  1. nhà của sự tôn trọng đối với người già
    jìnglǎoyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

投资敬老院
tóuzī jìnglǎoyuàn
đầu tư vào một ngôi nhà tôn trọng người già
敬老院内的老人
jìnglǎo yuànnèi de lǎorén
người già ở nhà hưu trí
敬老院建在山脚下
jìnglǎoyuàn jiàn zài shānjiǎo xià
viện dưỡng lão được xây dựng dưới chân núi
到敬老院
dào jìnglǎoyuàn
đến nhà hưu trí
住进敬老院
zhùjìn jìnglǎoyuàn
định cư trong nhà hưu trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc