Tiếng Trung giản thể
敬老院
Thứ tự nét
Ví dụ câu
投资敬老院
tóuzī jìnglǎoyuàn
đầu tư vào một ngôi nhà tôn trọng người già
敬老院内的老人
jìnglǎo yuànnèi de lǎorén
người già ở nhà hưu trí
敬老院建在山脚下
jìnglǎoyuàn jiàn zài shānjiǎo xià
viện dưỡng lão được xây dựng dưới chân núi
到敬老院
dào jìnglǎoyuàn
đến nhà hưu trí
住进敬老院
zhùjìn jìnglǎoyuàn
định cư trong nhà hưu trí