Tiếng Trung giản thể
数不清
Thứ tự nét
Ví dụ câu
带来数不清的机会
dàilái shǔbùqīng de jīhuì
mang đến những cơ hội chưa từng có
他编造了数不清的借口
tā biānzào le shǔbùqīng de jièkǒu
anh ấy đã bịa ra vô số lời bào chữa
那里的小偷多得数不清
nàlǐ de xiǎotōu duō dé shǔbùqīng
có vô số kẻ trộm
他赢的次数多得数不清
tā yíng de cìshù duō dé shǔbùqīng
anh ấy đã thắng nhiều lần hơn anh ấy có thể đếm được