Trang chủ>数不清

Tiếng Trung giản thể

数不清

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 数不清

  1. vô số
    shǔbuqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带来数不清的机会
dàilái shǔbùqīng de jīhuì
mang đến những cơ hội chưa từng có
他编造了数不清的借口
tā biānzào le shǔbùqīng de jièkǒu
anh ấy đã bịa ra vô số lời bào chữa
那里的小偷多得数不清
nàlǐ de xiǎotōu duō dé shǔbùqīng
có vô số kẻ trộm
他赢的次数多得数不清
tā yíng de cìshù duō dé shǔbùqīng
anh ấy đã thắng nhiều lần hơn anh ấy có thể đếm được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc