Tiếng Trung giản thể

数数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 数数

  1. để đếm
    shǔshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失眠的时候数数
shīmián de shíhòu shuòshuò
đếm khi mất ngủ
老师在教孩子们数数
lǎoshī zàijiào háizǐmén shuòshuò
giáo viên dạy trẻ em đếm
数数月球坑的数量
shuòshuò yuèqiú kēng de shùliàng
đếm số miệng núi lửa mặt trăng
数数口袋里剩下的钱
shuòshuò kǒudài lǐ shèngxià de qián
đếm số tiền còn lại trong túi của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc