Tiếng Trung giản thể
数数
Thứ tự nét
Ví dụ câu
失眠的时候数数
shīmián de shíhòu shuòshuò
đếm khi mất ngủ
老师在教孩子们数数
lǎoshī zàijiào háizǐmén shuòshuò
giáo viên dạy trẻ em đếm
数数月球坑的数量
shuòshuò yuèqiú kēng de shùliàng
đếm số miệng núi lửa mặt trăng
数数口袋里剩下的钱
shuòshuò kǒudài lǐ shèngxià de qián
đếm số tiền còn lại trong túi của bạn