Từ vựng HSK
Dịch của 数种 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
数种
Tiếng Trung phồn thể
數種
Thứ tự nét cho 数种
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 数种
nhiều loại
shùzhǒng
Các ký tự liên quan đến 数种:
数
种
Ví dụ câu cho 数种
数种美容护理
shùzhǒng měiróng hùlǐ
một số phương pháp chăm sóc sắc đẹp
不同的数种
bùtóngde shùzhǒng
một số loại khác nhau
数种理由
shùzhǒng lǐyóu
nhiều lý do
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc