Dịch của 数种 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
数种
Tiếng Trung phồn thể
數種

Thứ tự nét cho 数种

Ý nghĩa của 数种

  1. nhiều loại
    shùzhǒng

Các ký tự liên quan đến 数种:

Ví dụ câu cho 数种

数种美容护理
shùzhǒng měiróng hùlǐ
một số phương pháp chăm sóc sắc đẹp
不同的数种
bùtóngde shùzhǒng
một số loại khác nhau
数种理由
shùzhǒng lǐyóu
nhiều lý do
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc