Tiếng Trung giản thể
数落
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因了一顿买这件东西妻子把他数落
yīn le yīdùn mǎi zhè jiàn dōngxī qīzǐ bǎ tā shǔluò
vợ anh ta nhai anh ta vì đã mua nó
挨一顿数落
āi yīdùn shǔluò
để nhận được một lời trách mắng
数落他一顿
shǔluò tā yīdùn
mắng anh ta
别数落他了,他已经认错了
bié shǔluò tā le , tā yǐjīng rèncuò le
đừng mắng anh ấy, anh ấy đã nhận lỗi rồi