Dịch của 数落 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
数落
Tiếng Trung phồn thể
數落

Thứ tự nét cho 数落

Ý nghĩa của 数落

  1. liệt kê những việc làm sai trái
    shǔluo

Các ký tự liên quan đến 数落:

Ví dụ câu cho 数落

因了一顿买这件东西妻子把他数落
yīn le yīdùn mǎi zhè jiàn dōngxī qīzǐ bǎ tā shǔluò
vợ anh ta nhai anh ta vì đã mua nó
挨一顿数落
āi yīdùn shǔluò
để nhận được một lời trách mắng
数落他一顿
shǔluò tā yīdùn
mắng anh ta
别数落他了,他已经认错了
bié shǔluò tā le , tā yǐjīng rèncuò le
đừng mắng anh ấy, anh ấy đã nhận lỗi rồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc