整体

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整体

  1. toàn bộ, toàn bộ
    zhěngtǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整体规划
zhěngtǐ guīhuà
lập kế hoạch tổng hợp
经济整体素质
jīngjì zhěngtǐ sùzhì
những phẩm chất không thể thiếu của nền kinh tế
从整体上看形势
cóng zhěngtǐ shàng kàn xíngshì
để xem toàn bộ tình hình
整体规划
zhěngtǐ guīhuà
Kế hoạch tổng thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc