整天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整天

  1. cả ngày, cả ngày dài
    zhěngtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作占去整天的时间
gōngzuò zhānqù zhěngtiān de shíjiān
công việc chiếm cả ngày
禁食一整天
jìnshí yīzhěngtiān
nhịn ăn cả ngày
整天有客人来打搅他
zhěngtiān yǒu kèrén lái dǎjiǎo tā
anh ấy đã bị làm phiền bởi khách cả ngày
整天打球
zhěngtiān dǎqiú
chơi cả ngày
整天都很忙碌
zhěngtiān dū hěnmáng lù
bận rộn cả ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc