Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
整整
New HSK 3
整整
Thêm vào danh sách từ
trọn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 整整
trọn
zhěngzhěng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
整整半小时
zhěngzhěng bànxiǎoshí
cả nửa giờ
整整一夜
zhěngzhěng yī yè
suốt đêm
整整一个月
zhěngzhěng yígè yuè
cả tháng
Các ký tự liên quan
整
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc