Dịch của 整整 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
整整
Tiếng Trung phồn thể
整整

Thứ tự nét cho 整整

Ý nghĩa của 整整

  1. trọn
    zhěngzhěng

Các ký tự liên quan đến 整整:

Ví dụ câu cho 整整

整整半小时
zhěngzhěng bànxiǎoshí
cả nửa giờ
整整一夜
zhěngzhěng yī yè
suốt đêm
整整一个月
zhěngzhěng yígè yuè
cả tháng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc