Dịch của 整整 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
整整
Tiếng Trung phồn thể
整整
Thứ tự nét cho 整整
Ý nghĩa của 整整
- trọnzhěngzhěng
Các ký tự liên quan đến 整整:
Ví dụ câu cho 整整
整整半小时
zhěngzhěng bànxiǎoshí
cả nửa giờ
整整一夜
zhěngzhěng yī yè
suốt đêm
整整一个月
zhěngzhěng yígè yuè
cả tháng