整理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整理

  1. đặt hàng
    zhěnglǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整理一下思想
zhěnglǐ yīxià sīxiǎng
đặt suy nghĩ của một người theo thứ tự
把资料整理
bǎ zīliào zhěnglǐ
sắp xếp dữ liệu
忙着整理行李
máng zhe zhěnglǐ xíngli
bận rộn với việc đóng gói va li
认真整理
rènzhēn zhěnglǐ
dọn dẹp cẩn thận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc