Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
整齐
HSK 4
New HSK 3
整齐
Thêm vào danh sách từ
trong trật tự tốt, gọn gàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 整齐
trong trật tự tốt, gọn gàng
zhěngqí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
整齐的队伍
zhěngqí de duìwu
xếp hạng trật tự
打扮整齐
dǎban zhěngqí
để phát triển
放得整齐
fàng de zhěngqí
đặt hàng
Các ký tự liên quan
整
齐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc