Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整齐

  1. trong trật tự tốt, gọn gàng
    zhěngqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整齐的队伍
zhěngqí de duìwu
xếp hạng trật tự
打扮整齐
dǎban zhěngqí
để phát triển
放得整齐
fàng de zhěngqí
đặt hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc