Thứ tự nét

Ý nghĩa của 整

  1. trọn
    zhěng
  2. nhọn
    zhěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整砖
zhěngzhuān
toàn bộ một viên gạch
整一星期
zhěng yī xīngqī
Cả tuần
整借分还
zhěngjiè fēn huán
nhận toàn bộ khoản nợ và trả lại từng phần
整三年
zhěng sānnián
ba năm đầy đủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc